The quick social economic development of Vietnam stimulates great demand of quality as well as quantity on transport service by the increasingly growing needs of customer for transportation. The railway passenger transport is currently still an important branch of a country’s transport system because it is safer, more eco-friendly and much more efficient in comparison to another means. However, the increasing of the number of passengers is the main causes of fast increasing waste amount from the rail service. The aim of this paper is to study how the organic waste from rail service is managed and treated today by the Vietnam railways. The paper ends with some proposal solutions for treating and disposing of organic waste by applying renewable energy technologies for climate change mitigation to protect human health and the environment. / Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Việt nam dẫn đến nhu cầu vận chuyển hành khách ngày càng tăng mạnh về số lượng cũng như chất lượng dịch vụ. Vận chuyển hành khách bằng đường sắt hiện tại ở Việt nam vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống vận tải quốc gia do lợi thế an toàn cao, thân thiện với môi trường và lợi ích cao của nó so với các phương tiện khác. Tuy nhiên sự biến động lớn của lượng hành khách đi tàu là nguyên nhân làm cho lượng rác thải từ các dịch vụ đường sắt cũng tăng mạnh. Bài báo tập trung vào nghiên cứu và làm rõ hiện trạng quản lý chất thải hữu cơ trên đường sắt Việt nam hiện nay cũng như các chiến lược nhằm xử lý chất thải hữu cơ, sử dụng công nghệ năng lượng tái tạo nhằm bảo vệ môi trường, giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Identifer | oai:union.ndltd.org:DRESDEN/oai:qucosa:de:qucosa:26233 |
Date | 15 November 2012 |
Creators | Nguyen, Thi Hoai An |
Contributors | University of Transport and Communications |
Publisher | Technische Universität Dresden |
Source Sets | Hochschulschriftenserver (HSSS) der SLUB Dresden |
Language | English |
Detected Language | Unknown |
Type | doc-type:article, info:eu-repo/semantics/article, doc-type:Text |
Rights | info:eu-repo/semantics/openAccess |
Relation | 2193-6471, urn:nbn:de:bsz:14-qucosa-99229, qucosa:26218 |
Page generated in 0.0022 seconds